Characters remaining: 500/500
Translation

complementary angles

Academic
Friendly

Từ "complementary angles" trong tiếng Anh có nghĩa "hai góc phụ nhau" hoặc "góc nhau". Hai góc được gọi là góc phụ nhau khi tổng số độ của chúng bằng 90 độ. Điều này có nghĩa nếu bạn một góc, góc kia sẽ phần còn lại để tổng cộng đạt 90 độ.

Định nghĩa:
  • Complementary angles (Góc phụ nhau): Hai góc khi được cộng lại thì tổng bằng 90 độ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "An angle of 30 degrees and an angle of 60 degrees are complementary angles." (Một góc 30 độ một góc 60 độ hai góc phụ nhau.)
  2. Câu phức tạp: "In a right triangle, the two non-right angles are always complementary angles." (Trong một tam giác vuông, hai góc không vuông luôn hai góc phụ nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hình học, biết được các góc phụ nhau giúp học sinh tính toán giải quyết các bài toán liên quan đến tam giác các hình khác.
Biến thể từ gần giống:
  • Complement (Danh từ): Phần bổ sung, điều bổ sung. dụ: "The dress was a perfect complement to her shoes." (Chiếc váy một phần bổ sung hoàn hảo cho đôi giày của ấy.)
  • Supplementary angles (Góc bổ sung): Hai góc tổng của chúng bằng 180 độ. Điều này khác với góc phụ nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Right angle (Góc vuông): Góc 90 độ, tuy nhiên đây không phải góc phụ nhau một loại góc cụ thể.
  • Acute angle (Góc nhọn): Góc nhỏ hơn 90 độ, không phải góc phụ nhau nhưng có thể tạo thành góc phụ với một góc khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "complementary angles" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Add up to" (Cộng lại): "The two angles add up to 90 degrees." (Hai góc cộng lại thành 90 độ.)

Tóm tắt:

"Complementary angles" một khái niệm quan trọng trong hình học. Hiểu về giúp bạn giải quyết nhiều bài toán liên quan đến góc hình học.

Noun
  1. hai góc phụ nhau, góc nhau.

Comments and discussion on the word "complementary angles"