Từ "complementary angles" trong tiếng Anh có nghĩa là "hai góc phụ nhau" hoặc "góc bù nhau". Hai góc được gọi là góc phụ nhau khi tổng số độ của chúng bằng 90 độ. Điều này có nghĩa là nếu bạn có một góc, góc kia sẽ là phần còn lại để tổng cộng đạt 90 độ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "An angle of 30 degrees and an angle of 60 degrees are complementary angles." (Một góc 30 độ và một góc 60 độ là hai góc phụ nhau.)
Câu phức tạp: "In a right triangle, the two non-right angles are always complementary angles." (Trong một tam giác vuông, hai góc không vuông luôn là hai góc phụ nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Complement (Danh từ): Phần bổ sung, điều bổ sung. Ví dụ: "The dress was a perfect complement to her shoes." (Chiếc váy là một phần bổ sung hoàn hảo cho đôi giày của cô ấy.)
Supplementary angles (Góc bổ sung): Hai góc mà tổng của chúng bằng 180 độ. Điều này khác với góc phụ nhau.
Từ đồng nghĩa:
Right angle (Góc vuông): Góc 90 độ, tuy nhiên đây không phải là góc phụ nhau mà là một loại góc cụ thể.
Acute angle (Góc nhọn): Góc nhỏ hơn 90 độ, không phải là góc phụ nhau nhưng có thể tạo thành góc phụ với một góc khác.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "complementary angles" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Add up to" (Cộng lại): "The two angles add up to 90 degrees." (Hai góc cộng lại thành 90 độ.)
Tóm tắt:
"Complementary angles" là một khái niệm quan trọng trong hình học. Hiểu rõ về nó giúp bạn giải quyết nhiều bài toán liên quan đến góc và hình học.